Có 2 kết quả:

悁悁 quyên quyên涓涓 quyên quyên

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lo lắng — Giận dữ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chảy nhẹ nhàng êm đềm.